
Hàm QUARTILE.INC trong Excel trả về phần tư (mỗi nhóm trong số bốn nhóm bằng nhau) cho một tập dữ liệu nhất định. QUARTILE.INC có thể trả về giá trị tối thiểu, phần tư thứ nhất, phần tư thứ hai, phần tư thứ ba và giá trị tối đa. Bắt đầu với Excel 2010, hàm QUARTILE.INC thay thế hàm QUARTILE với hành vi tương tự.
- mảng – Một tham chiếu chứa dữ liệu để phân tích.
- quart – Giá trị phần tư cần trả lại.
Sử dụng hàm QUARTILE.INC để lấy phần tư cho một tập dữ liệu nhất định. QUARTILE.INC nhận hai đối số, mảng chứa dữ liệu số để phân tích và quart, cho biết giá trị phần tư nào sẽ trả về. Hàm QUARTILE chấp nhận 5 giá trị cho quart đối số, như được hiển thị trong bảng dưới đây.
Quart | Giá trị trả lại |
---|---|
0 | Giá trị tối thiểu |
1 | Phần tư đầu tiên – phần trăm thứ 25 |
2 | Giá trị trung bình – phân vị thứ 50 |
3 | Phần tư thứ ba – phần trăm thứ 75 |
4 | giá trị tối đa |
QUARTILE.INC so với QUARTILE.EXC
Phần trăm có thể được định nghĩa là “lớn hơn hoặc bằng” (bao gồm) hoặc “lớn hơn” (loại trừ). Các QUARTILE.INC hàm được bao hàm và có hành vi “lớn hơn hoặc bằng”. QUARTILE.EXC là độc quyền và có hành vi “lớn hơn”. Màn hình bên dưới cho thấy cách QUARTILE.INC và QUARTILE.EXC trả về các kết quả khác nhau cho cùng một dữ liệu. Lưu ý QUARTILE.EXC không thể được sử dụng để nhận giá trị nhỏ nhất hoặc lớn nhất như QUARTILE.INC.
Lưu ý: Bắt đầu với Excel 2010, hàm QUARTILE.INC thay thế hàm Hàm QUARTILE với cùng một hành vi.
https://exceljet.net/excel-functions/excel-quartile.inc-function